Trang chủ513361 • BOM
add
India Steel Works Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,63 ₹
Mức chênh lệch một ngày
4,60 ₹ - 4,63 ₹
Phạm vi một năm
2,61 ₹ - 8,74 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,83 T INR
Số lượng trung bình
173,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
0,071%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 41,63 Tr | 8,76% |
Thu nhập ròng | -22,46 Tr | 62,76% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,42 Tr | -28,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,58 Tr | -24,19% |
Tổng tài sản | 4,01 T | -1,86% |
Tổng nợ | 3,68 T | -0,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 330,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 374,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,46 Tr | 62,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
8