Trang chủ513488 • BOM
add
Shree Steel Wire Ropes Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
38,20 ₹ - 42,00 ₹
Phạm vi một năm
34,20 ₹ - 50,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
134,12 Tr INR
Số lượng trung bình
2,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,20 Tr | 23,89% |
Chi phí hoạt động | 10,29 Tr | 14,49% |
Thu nhập ròng | -302,00 N | 85,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,03 | 88,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 558,50 N | 137,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 1.141,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,04 Tr | -8,47% |
Tổng tài sản | 161,06 Tr | 7,14% |
Tổng nợ | 26,23 Tr | 59,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 134,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -302,00 N | 85,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
51