Trang chủ5134 • TYO
add
POPER Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
632,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
630,00 ¥ - 641,00 ¥
Phạm vi một năm
466,00 ¥ - 817,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,47 T JPY
Số lượng trung bình
52,36 N
Tỷ số P/E
30,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 316,00 Tr | 43,64% |
Chi phí hoạt động | 195,00 Tr | 34,48% |
Thu nhập ròng | 69,00 Tr | 283,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,84 | 166,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,00 Tr | 132,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -56,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 705,00 Tr | 6,98% |
Tổng tài sản | 1,07 T | 21,87% |
Tổng nợ | 347,00 Tr | 43,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 723,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,00 Tr | 283,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 1, 2015
Trang web
Nhân viên
65