Trang chủ5136 • TYO
add
tripla Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.662,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.610,00 ¥ - 1.688,00 ¥
Phạm vi một năm
1.075,00 ¥ - 2.306,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,68 T JPY
Số lượng trung bình
138,26 N
Tỷ số P/E
47,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 525,80 Tr | 80,69% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 34,75 Tr | 93,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,61 | 6,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,14 Tr | 203,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,20 T | 67,92% |
Tổng tài sản | 9,42 T | 83,13% |
Tổng nợ | 7,91 T | 88,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,75 Tr | 93,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 4, 2015
Trang web
Nhân viên
90