Trang chủ514280 • BOM
add
Sanrhea Technical Textiles Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
156,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
151,00 ₹ - 171,00 ₹
Phạm vi một năm
97,65 ₹ - 205,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
805,00 Tr INR
Số lượng trung bình
1,47 N
Tỷ số P/E
17,72
Tỷ lệ cổ tức
0,93%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
0,16%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 197,74 Tr | 16,17% |
Chi phí hoạt động | 54,91 Tr | 20,35% |
Thu nhập ròng | 12,01 Tr | 16,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,07 | 0,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,50 Tr | 20,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,11 Tr | 17,94% |
Tổng tài sản | 436,52 Tr | 31,47% |
Tổng nợ | 201,11 Tr | 32,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 235,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,01 Tr | 16,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
107