Trang chủ515093 • BOM
add
Madhav Marbles and Granites Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
50,56 ₹
Mức chênh lệch một ngày
49,52 ₹ - 53,19 ₹
Phạm vi một năm
37,05 ₹ - 75,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
481,44 Tr INR
Số lượng trung bình
8,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,30 Tr | -44,39% |
Chi phí hoạt động | 34,66 Tr | -17,75% |
Thu nhập ròng | -3,39 Tr | 56,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,72 | 21,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,76 Tr | -9,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,57 Tr | -82,99% |
Tổng tài sản | 1,36 T | -4,39% |
Tổng nợ | 164,79 Tr | -23,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,39 Tr | 56,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
173