Trang chủ515147 • BOM
add
Haldyn Glass Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
142,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
139,50 ₹ - 145,25 ₹
Phạm vi một năm
118,50 ₹ - 188,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
7,54 T INR
Số lượng trung bình
48,29 N
Tỷ số P/E
33,05
Tỷ lệ cổ tức
0,50%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 T | 128,11% |
Chi phí hoạt động | 702,23 Tr | 71,40% |
Thu nhập ròng | 52,35 Tr | 81,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,94 | -20,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 147,07 Tr | 884,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 128,05 Tr | 14,05% |
Tổng tài sản | 4,76 T | 16,30% |
Tổng nợ | 2,69 T | 20,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,35 Tr | 81,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
421