Trang chủ5161 • TYO
add
Nishikawa Rubber Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.172,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.141,00 ¥ - 2.170,00 ¥
Phạm vi một năm
1.689,00 ¥ - 2.288,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
43,29 T JPY
Số lượng trung bình
11,45 N
Tỷ số P/E
7,56
Tỷ lệ cổ tức
2,31%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,11%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,05 T | 4,07% |
Chi phí hoạt động | 3,75 T | 20,50% |
Thu nhập ròng | 251,00 Tr | -37,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,81 | -40,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,36 T | 66,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 66,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,47 T | 6,29% |
Tổng tài sản | 138,72 T | 2,76% |
Tổng nợ | 49,36 T | -7,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 251,00 Tr | -37,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1934
Trang web
Nhân viên
6.966