Trang chủ517514 • BOM
add
D & H India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
182,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
181,00 ₹ - 189,90 ₹
Phạm vi một năm
81,00 ₹ - 199,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,54 T INR
Số lượng trung bình
17,79 N
Tỷ số P/E
47,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 503,13 Tr | 41,75% |
Chi phí hoạt động | 92,05 Tr | 23,47% |
Thu nhập ròng | 6,51 Tr | 23,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,29 | -12,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,21 Tr | 48,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 54,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,03 Tr | 399,21% |
Tổng tài sản | 1,14 T | 24,90% |
Tổng nợ | 702,34 Tr | 38,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 434,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,51 Tr | 23,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
115