Trang chủ5185 • TYO
add
Công ty TNHH Fukoku
Giá đóng cửa hôm trước
1.704,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.705,00 ¥ - 1.724,00 ¥
Phạm vi một năm
1.385,00 ¥ - 2.490,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
30,15 T JPY
Số lượng trung bình
39,40 N
Tỷ số P/E
7,78
Tỷ lệ cổ tức
4,09%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,36 T | 4,27% |
Chi phí hoạt động | 3,05 T | 7,82% |
Thu nhập ròng | 804,00 Tr | 21,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,60 | 16,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,28 T | 52,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,29 T | -0,22% |
Tổng tài sản | 78,24 T | 4,52% |
Tổng nợ | 32,68 T | -5,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 804,00 Tr | 21,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 12, 1953
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.594