Trang chủ519014 • BOM
add
Prashant India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,14 ₹
Mức chênh lệch một ngày
12,49 ₹ - 12,49 ₹
Phạm vi một năm
8,95 ₹ - 16,05 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
52,90 Tr INR
Số lượng trung bình
304,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
0,16%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 861,00 N | 52,66% |
Chi phí hoạt động | 580,00 N | -46,25% |
Thu nhập ròng | 271,00 N | 151,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,48 | 133,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 493,00 N | 257,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 351,00 N | -26,42% |
Tổng tài sản | 16,65 Tr | -6,62% |
Tổng nợ | 347,59 Tr | 0,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -330,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 271,00 N | 151,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5