Trang chủ520111 • BOM
add
Ratnamani Metals and Tubes Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.628,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.586,15 ₹ - 2.694,00 ₹
Phạm vi một năm
2.338,00 ₹ - 3.971,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
181,68 T INR
Số lượng trung bình
1,04 N
Tỷ số P/E
34,44
Tỷ lệ cổ tức
0,54%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,16 T | 4,70% |
Chi phí hoạt động | 2,84 T | 16,03% |
Thu nhập ròng | 1,31 T | -1,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,98 | -5,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 20,75 | 8,13% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,01 T | 2,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 T | -52,57% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,31 T | -1,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
2.922