Trang chủ520141 • BOM
add
Sibar Auto Parts Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,62 ₹
Mức chênh lệch một ngày
12,06 ₹ - 12,90 ₹
Phạm vi một năm
8,70 ₹ - 18,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
206,56 Tr INR
Số lượng trung bình
13,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,78 Tr | -6,23% |
Chi phí hoạt động | 19,29 Tr | -1,40% |
Thu nhập ròng | 331,00 N | 33,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,54 | 42,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,06 Tr | -23,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 449,00 N | -23,38% |
Tổng tài sản | 246,16 Tr | 2,84% |
Tổng nợ | 151,82 Tr | 14,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 331,00 N | 33,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
100