Trang chủ521180 • BOM
add
Super Spinning Mills Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,14 ₹
Mức chênh lệch một ngày
10,60 ₹ - 11,35 ₹
Phạm vi một năm
6,16 ₹ - 15,49 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
591,80 Tr INR
Số lượng trung bình
9,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,83 Tr | 7,76% |
Chi phí hoạt động | 6,32 Tr | 57,06% |
Thu nhập ròng | 1,08 Tr | 108,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,80 | 108,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,68 Tr | -20,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,86 Tr | 4,00% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 711,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,08 Tr | 108,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
5