Trang chủ5215 • TPE
add
Ko Ja Cayman Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
42,00 NT$ - 42,50 NT$
Phạm vi một năm
37,20 NT$ - 62,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,73 T TWD
Số lượng trung bình
35,19 N
Tỷ số P/E
13,35
Tỷ lệ cổ tức
3,53%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 750,86 Tr | 0,88% |
Chi phí hoạt động | 115,58 Tr | -5,07% |
Thu nhập ròng | 58,11 Tr | 29,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,74 | 28,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,90 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 115,18 Tr | 1,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 T | 9,10% |
Tổng tài sản | 4,52 T | 1,39% |
Tổng nợ | 870,58 Tr | -6,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,11 Tr | 29,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -68,37 Tr | -117,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 186,30 Tr | 104,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -198,77 Tr | 20,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -100,75 Tr | 28,48% |
Dòng tiền tự do | -181,55 Tr | 25,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
2.977