Trang chủ522113 • BOM
add
Timken India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.821,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.852,10 ₹ - 2.877,65 ₹
Phạm vi một năm
2.490,05 ₹ - 4.816,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
215,74 T INR
Số lượng trung bình
6,55 N
Tỷ số P/E
54,45
Tỷ lệ cổ tức
0,09%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,53 T | 10,40% |
Chi phí hoạt động | 1,83 T | 8,48% |
Thu nhập ròng | 899,48 Tr | -3,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,95 | -12,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 11,96 | -3,31% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,34 T | -1,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,37 T | 31,64% |
Tổng tài sản | 32,00 T | 18,48% |
Tổng nợ | 6,16 T | 24,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 899,48 Tr | -3,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.279