Trang chủ522251 • BOM
add
Cenlub Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
514,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
499,40 ₹ - 521,20 ₹
Phạm vi một năm
280,10 ₹ - 652,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,40 T INR
Số lượng trung bình
6,94 N
Tỷ số P/E
26,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 168,83 Tr | -12,78% |
Chi phí hoạt động | 58,26 Tr | 20,15% |
Thu nhập ròng | 19,11 Tr | -35,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,32 | -25,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,02 Tr | -29,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,90 Tr | -59,05% |
Tổng tài sản | 778,78 Tr | 5,06% |
Tổng nợ | 175,95 Tr | -21,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 602,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,11 Tr | -35,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
132