Trang chủ522285 • BOM
add
Jayaswal Neco Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,02 ₹
Mức chênh lệch một ngày
37,80 ₹ - 38,93 ₹
Phạm vi một năm
36,34 ₹ - 65,46 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
37,14 T INR
Số lượng trung bình
30,66 N
Tỷ số P/E
152,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,30 T | -18,07% |
Chi phí hoạt động | 6,04 T | -12,72% |
Thu nhập ròng | -342,10 Tr | -137,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,78 | -145,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,67 T | -43,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,61 T | -23,85% |
Tổng tài sản | 59,61 T | -0,67% |
Tổng nợ | 37,65 T | -1,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 977,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -342,10 Tr | -137,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
4.261