Trang chủ5222 • TPE
add
Transcom Inc
Giá đóng cửa hôm trước
120,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
118,00 NT$ - 121,50 NT$
Phạm vi một năm
113,50 NT$ - 170,91 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,72 T TWD
Số lượng trung bình
321,68 N
Tỷ số P/E
22,12
Tỷ lệ cổ tức
3,07%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 330,67 Tr | 6,80% |
Chi phí hoạt động | 64,61 Tr | 4,97% |
Thu nhập ròng | 120,58 Tr | -1,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,46 | -8,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,47 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 134,12 Tr | -0,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 560,08 Tr | -21,20% |
Tổng tài sản | 2,89 T | 16,39% |
Tổng nợ | 511,52 Tr | 42,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 120,58 Tr | -1,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 182,26 Tr | 2,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -116,17 Tr | -514,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 119,15 Tr | 15.534,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 185,24 Tr | 16,89% |
Dòng tiền tự do | 132,15 Tr | 72,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
291