Trang chủ523100 • BOM
add
Cosmo Ferrites Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
321,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
310,15 ₹ - 330,00 ₹
Phạm vi một năm
140,60 ₹ - 384,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,75 T INR
Số lượng trung bình
10,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
0,072%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 212,00 Tr | -10,85% |
Chi phí hoạt động | 131,30 Tr | -16,37% |
Thu nhập ròng | -19,70 Tr | -358,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,29 | -413,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,80 Tr | -43,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -48,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,20 Tr | -27,24% |
Tổng tài sản | 1,22 T | -3,53% |
Tổng nợ | 949,10 Tr | 1,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 266,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,70 Tr | -358,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
215