Trang chủ524548 • BOM
add
Sharma Est India Hsptl and Mdcl Rsrh Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
112,31 ₹
Mức chênh lệch một ngày
114,55 ₹ - 114,55 ₹
Phạm vi một năm
22,50 ₹ - 120,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
376,16 Tr INR
Số lượng trung bình
390,00
Tỷ số P/E
41,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,15 Tr | 68,09% |
Chi phí hoạt động | 39,20 Tr | 20,58% |
Thu nhập ròng | 3,38 Tr | 16,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,75 | -30,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,68 Tr | 42,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,68 Tr | — |
Tổng tài sản | 312,22 Tr | — |
Tổng nợ | 194,00 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 118,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,38 Tr | 16,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
223