Trang chủ524624 • BOM
add
Gagan Gases Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,92 ₹
Mức chênh lệch một ngày
20,56 ₹ - 21,87 ₹
Phạm vi một năm
18,50 ₹ - 31,49 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
92,90 Tr INR
Số lượng trung bình
4,30 N
Tỷ số P/E
62,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,29 Tr | 162,14% |
Chi phí hoạt động | 1,86 Tr | 9,24% |
Thu nhập ròng | 763,00 N | 113,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,34 | -18,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 963,00 N | 82,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,68 Tr | 82,62% |
Tổng tài sản | 36,59 Tr | -11,25% |
Tổng nợ | 5,50 Tr | -51,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 763,00 N | 113,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web