Trang chủ524628 • BOM
add
Parker Agro Chem Exports Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,84 ₹
Mức chênh lệch một ngày
16,28 ₹ - 16,50 ₹
Phạm vi một năm
14,01 ₹ - 29,13 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
77,80 Tr INR
Số lượng trung bình
1,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
0,16%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,52 Tr | -46,32% |
Chi phí hoạt động | 8,88 Tr | -5,36% |
Thu nhập ròng | 2,23 Tr | -81,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,38 | -65,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,12 Tr | -74,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,03 Tr | 79,43% |
Tổng tài sản | 50,04 Tr | -7,31% |
Tổng nợ | 13,31 Tr | 24,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,23 Tr | -81,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
21