Trang chủ524634 • BOM
add
Alufluoride Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
481,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
482,40 ₹ - 491,80 ₹
Phạm vi một năm
341,30 ₹ - 581,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,77 T INR
Số lượng trung bình
12,28 N
Tỷ số P/E
19,69
Tỷ lệ cổ tức
0,62%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
0,20%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 531,99 Tr | 19,20% |
Chi phí hoạt động | 69,82 Tr | 2,38% |
Thu nhập ròng | 66,53 Tr | 18,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,51 | -0,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 105,40 Tr | 3,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 320,38 Tr | 12,31% |
Tổng tài sản | 1,34 T | 8,42% |
Tổng nợ | 392,71 Tr | -19,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 950,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,53 Tr | 18,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
110