Trang chủ524687 • BOM
add
Basant Agro Tech (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
16,95 ₹ - 17,85 ₹
Phạm vi một năm
16,51 ₹ - 28,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,54 T INR
Số lượng trung bình
55,23 N
Tỷ số P/E
19,07
Tỷ lệ cổ tức
0,29%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
0,22%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 841,19 Tr | 4,33% |
Chi phí hoạt động | 218,96 Tr | 31,36% |
Thu nhập ròng | 3,37 Tr | 108,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,40 | 108,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,34 Tr | 281,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,61 Tr | 8,60% |
Tổng tài sản | 3,51 T | -14,61% |
Tổng nợ | 1,74 T | -27,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,37 Tr | 108,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
345