Trang chủ524820 • BOM
add
Panama Petrochem Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
369,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
367,15 ₹ - 369,90 ₹
Phạm vi một năm
290,60 ₹ - 452,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
22,39 T INR
Số lượng trung bình
3,87 N
Tỷ số P/E
11,38
Tỷ lệ cổ tức
1,62%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,99 T | 21,67% |
Chi phí hoạt động | 500,30 Tr | 78,23% |
Thu nhập ròng | 440,90 Tr | -6,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,31 | -22,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 610,80 Tr | -6,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 884,40 Tr | -43,66% |
Tổng tài sản | 15,03 T | 17,70% |
Tổng nợ | 3,29 T | 26,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 440,90 Tr | -6,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
164