Trang chủ526071 • BOM
add
Stellant Securities (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
134,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
137,20 ₹ - 137,20 ₹
Phạm vi một năm
14,40 ₹ - 137,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
101,59 Tr INR
Số lượng trung bình
970,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,60 Tr | 1.411,44% |
Chi phí hoạt động | 159,00 N | -48,38% |
Thu nhập ròng | 10,75 Tr | 2.007,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 79,01 | 39,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,21 Tr | 2.076,11% |
Tổng tài sản | 24,68 Tr | 635,81% |
Tổng nợ | 5,31 Tr | 2.300,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 740,73 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,75 Tr | 2.007,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
2