Trang chủ526115 • BOM
add
Manor Estates and Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,51 ₹
Mức chênh lệch một ngày
18,88 ₹ - 18,88 ₹
Phạm vi một năm
3,44 ₹ - 18,88 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
155,48 Tr INR
Số lượng trung bình
4,83 N
Tỷ số P/E
23,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
0,050%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,17 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,42 Tr | -4,56% |
Thu nhập ròng | 11,21 Tr | 852,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 79,13 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,53 Tr | 875,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,97 Tr | 30.026,42% |
Tổng tài sản | 38,95 Tr | 2.090,61% |
Tổng nợ | 57,56 Tr | 113,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -18,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -8,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 108,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -161,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,21 Tr | 852,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -735,00 N | -1.341,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,08 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,01 Tr | 26.010,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,20 Tr | 170.100,00% |
Dòng tiền tự do | -5,83 Tr | -1.249,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
3