Trang chủ526263 • BOM
add
Mold-Tek Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
124,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
116,15 ₹ - 125,55 ₹
Phạm vi một năm
113,25 ₹ - 292,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,32 T INR
Số lượng trung bình
10,71 N
Tỷ số P/E
16,62
Tỷ lệ cổ tức
2,92%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 335,99 Tr | -19,53% |
Chi phí hoạt động | 58,19 Tr | -3,48% |
Thu nhập ròng | 5,42 Tr | -92,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,61 | -90,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,95 Tr | -82,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 224,46 Tr | -37,23% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,42 Tr | -92,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
1.111