Trang chủ526355 • BOM
add
Duropack Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
93,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
95,00 ₹ - 95,60 ₹
Phạm vi một năm
65,00 ₹ - 121,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
504,02 Tr INR
Số lượng trung bình
7,11 N
Tỷ số P/E
19,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
0,086%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,11 Tr | 4,64% |
Chi phí hoạt động | 23,06 Tr | 6,78% |
Thu nhập ròng | 11,07 Tr | 55,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,56 | 48,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,81 Tr | 6,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,46 Tr | 15,77% |
Tổng tài sản | 239,54 Tr | 20,25% |
Tổng nợ | 40,08 Tr | 25,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 199,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,07 Tr | 55,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
30