Trang chủ526433 • BOM
add
ASM Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.254,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.205,65 ₹ - 1.250,20 ₹
Phạm vi một năm
885,75 ₹ - 1.864,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
14,47 T INR
Số lượng trung bình
8,90 N
Tỷ số P/E
193,83
Tỷ lệ cổ tức
0,10%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 663,55 Tr | 19,09% |
Chi phí hoạt động | 116,18 Tr | -35,30% |
Thu nhập ròng | 40,28 Tr | 2.055,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,07 | 1.740,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 124,37 Tr | 1.011,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 786,92 Tr | 321,44% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,28 Tr | 2.055,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
1.260