Trang chủ526479 • BOM
add
Sky Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
141,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
136,55 ₹ - 148,50 ₹
Phạm vi một năm
69,00 ₹ - 196,05 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,08 T INR
Số lượng trung bình
6,99 N
Tỷ số P/E
19,18
Tỷ lệ cổ tức
0,73%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 226,41 Tr | 5,09% |
Chi phí hoạt động | 57,38 Tr | 10,56% |
Thu nhập ròng | 18,11 Tr | 54,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,00 | 46,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,84 Tr | 13,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,28 Tr | -59,98% |
Tổng tài sản | 673,02 Tr | 6,58% |
Tổng nợ | 244,93 Tr | -4,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 428,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,11 Tr | 54,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
67