Trang chủ526519 • BOM
add
Alpine Housing Development Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
106,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
105,00 ₹ - 113,95 ₹
Phạm vi một năm
93,80 ₹ - 200,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,90 T INR
Số lượng trung bình
2,05 N
Tỷ số P/E
64,30
Tỷ lệ cổ tức
0,46%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 111,08 Tr | -30,91% |
Chi phí hoạt động | 15,75 Tr | -55,46% |
Thu nhập ròng | 4,89 Tr | -21,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,40 | 13,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,44 Tr | -6,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,89 Tr | -21,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
55