Trang chủ526775 • BOM
add
Valiant Communications Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
587,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
580,00 ₹ - 597,00 ₹
Phạm vi một năm
295,00 ₹ - 732,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,45 T INR
Số lượng trung bình
13,34 N
Tỷ số P/E
44,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 127,22 Tr | 14,63% |
Chi phí hoạt động | 48,86 Tr | 26,58% |
Thu nhập ròng | 27,98 Tr | 95,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,00 | 70,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,86 Tr | 70,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 291,54 Tr | 282,65% |
Tổng tài sản | 646,14 Tr | 63,37% |
Tổng nợ | 66,79 Tr | 57,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 579,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,98 Tr | 95,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
71