Trang chủ5269 • TYO
add
Nippon Concrete Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
365,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
358,00 ¥ - 366,00 ¥
Phạm vi một năm
286,00 ¥ - 510,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,80 T JPY
Số lượng trung bình
109,91 N
Tỷ số P/E
68,10
Tỷ lệ cổ tức
3,61%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,64 T | -8,34% |
Chi phí hoạt động | 1,83 T | 9,43% |
Thu nhập ròng | 166,00 Tr | -64,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,31 | -61,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 933,00 Tr | -26,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,42 T | -7,61% |
Tổng tài sản | 77,15 T | -4,01% |
Tổng nợ | 37,00 T | -8,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 166,00 Tr | -64,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 8, 1948
Trang web
Nhân viên
1.346