Trang chủ5283 • TYO
add
Takamisawa Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.775,00 ¥
Phạm vi một năm
2.736,00 ¥ - 4.100,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,88 T JPY
Số lượng trung bình
467,00
Tỷ số P/E
6,01
Tỷ lệ cổ tức
1,80%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,97 T | 1,48% |
Chi phí hoạt động | 2,64 T | 5,05% |
Thu nhập ròng | 218,00 Tr | 7,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,28 | 5,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 426,25 Tr | -9,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,89 T | 13,29% |
Tổng tài sản | 39,21 T | 0,02% |
Tổng nợ | 24,90 T | -2,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 218,00 Tr | 7,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 3, 1951
Trang web
Nhân viên
1.031