Trang chủ5288 • TYO
add
Asia Pile Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
807,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
801,00 ¥ - 807,00 ¥
Phạm vi một năm
718,00 ¥ - 1.048,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
30,51 T JPY
Số lượng trung bình
140,21 N
Tỷ số P/E
10,36
Tỷ lệ cổ tức
5,93%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,24 T | -0,45% |
Chi phí hoạt động | 2,60 T | 0,85% |
Thu nhập ròng | 863,00 Tr | 2,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,56 | 2,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,77 T | -19,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,76 T | 14,02% |
Tổng tài sản | 93,11 T | -2,12% |
Tổng nợ | 43,57 T | -7,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 863,00 Tr | 2,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1923
Trang web
Nhân viên
2.667