Trang chủ5290 • TYO
add
Vertex Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.703,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.705,00 ¥ - 1.743,00 ¥
Phạm vi một năm
1.550,00 ¥ - 2.239,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
50,29 T JPY
Số lượng trung bình
6,14 N
Tỷ số P/E
11,76
Tỷ lệ cổ tức
2,29%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,76 T | 13,85% |
Chi phí hoạt động | 1,72 T | 4,29% |
Thu nhập ròng | 1,24 T | 56,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,72 | 37,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,00 T | 19,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,69 T | 9,90% |
Tổng tài sản | 48,93 T | -0,32% |
Tổng nợ | 15,79 T | -8,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,24 T | 56,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2018
Trang web
Nhân viên
1.077