Trang chủ530125 • BOM
add
Samrat Pharmachem Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
361,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
355,00 ₹ - 361,00 ₹
Phạm vi một năm
320,00 ₹ - 646,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,12 T INR
Số lượng trung bình
2,62 N
Tỷ số P/E
17,24
Tỷ lệ cổ tức
0,28%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
0,014%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 701,72 Tr | -12,00% |
Chi phí hoạt động | 24,03 Tr | -2,98% |
Thu nhập ròng | 26,61 Tr | 1.514,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,79 | 1.679,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,57 Tr | 1.351,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,92 Tr | 1.864,97% |
Tổng tài sản | 1,30 T | 17,35% |
Tổng nợ | 602,51 Tr | 27,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 694,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,61 Tr | 1.514,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
32