Trang chủ530187 • BOM
add
Atharv Enterprises Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3,30 ₹ - 3,30 ₹
Phạm vi một năm
2,00 ₹ - 4,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
56,10 Tr INR
Số lượng trung bình
26,06 N
Tỷ số P/E
29,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
0,047%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,44 Tr | 69,37% |
Thu nhập ròng | 468,00 N | 9,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,32 Tr | -68,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,00 N | -95,51% |
Tổng tài sản | 335,65 Tr | 11,85% |
Tổng nợ | 136,21 Tr | 32,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 199,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 468,00 N | 9,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web