Trang chủ530207 • BOM
add
Brawn Biotech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,09 ₹
Mức chênh lệch một ngày
22,90 ₹ - 22,90 ₹
Phạm vi một năm
14,63 ₹ - 27,82 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
68,71 Tr INR
Số lượng trung bình
4,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
0,10%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,97 Tr | 12,94% |
Chi phí hoạt động | 8,71 Tr | 2,57% |
Thu nhập ròng | -3,44 Tr | 18,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,43 | 27,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,17 Tr | 20,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,41 Tr | -37,16% |
Tổng tài sản | 139,12 Tr | 18,65% |
Tổng nợ | 96,81 Tr | 60,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,44 Tr | 18,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
16