Trang chủ530233 • BOM
add
Auro Laboratories Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
259,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
255,00 ₹ - 273,00 ₹
Phạm vi một năm
121,30 ₹ - 307,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,66 T INR
Số lượng trung bình
13,56 N
Tỷ số P/E
26,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,01 Tr | -76,88% |
Chi phí hoạt động | 25,92 Tr | -37,11% |
Thu nhập ròng | 3,58 Tr | -81,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,55 | -21,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,23 Tr | -76,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,94 Tr | -90,05% |
Tổng tài sản | 840,27 Tr | 36,17% |
Tổng nợ | 406,60 Tr | 64,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 433,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,58 Tr | -81,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
66