Trang chủ530271 • BOM
add
Rich Universe Network Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,76 ₹
Mức chênh lệch một ngày
13,12 ₹ - 14,44 ₹
Phạm vi một năm
8,50 ₹ - 21,42 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
103,93 Tr INR
Số lượng trung bình
19,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
0,21%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -353,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 295,00 N | 34,09% |
Thu nhập ròng | -648,00 N | -194,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 183,57 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 617,00 N | 73,80% |
Tổng tài sản | 169,73 Tr | -0,60% |
Tổng nợ | 96,39 Tr | -0,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -648,00 N | -194,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
2