Trang chủ530477 • BOM
add
Vikram Thermo (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
175,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
172,30 ₹ - 186,75 ₹
Phạm vi một năm
121,10 ₹ - 235,10 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,71 T INR
Số lượng trung bình
24,90 N
Tỷ số P/E
107,48
Tỷ lệ cổ tức
0,41%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 336,59 Tr | -0,53% |
Chi phí hoạt động | 79,24 Tr | -9,10% |
Thu nhập ròng | 97,88 Tr | 18,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,08 | 19,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 124,68 Tr | 3,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 173,64 Tr | 43,67% |
Tổng tài sản | 1,30 T | -2,03% |
Tổng nợ | 251,97 Tr | -18,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 97,88 Tr | 18,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
149