Trang chủ530621 • BOM
add
Akar Auto Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
135,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
133,60 ₹ - 141,50 ₹
Phạm vi một năm
87,80 ₹ - 149,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,48 T INR
Số lượng trung bình
49,89 N
Tỷ số P/E
23,63
Tỷ lệ cổ tức
0,44%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 959,63 Tr | 0,21% |
Chi phí hoạt động | 325,42 Tr | 6,20% |
Thu nhập ròng | 18,43 Tr | 26,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,92 | 25,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,22 Tr | 30,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,68 Tr | 11,84% |
Tổng tài sản | 2,32 T | 14,55% |
Tổng nợ | 1,84 T | 14,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 478,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,43 Tr | 26,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
358