Trang chủ530705 • BOM
add
Anirit Ventures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
128,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
125,80 ₹ - 125,80 ₹
Phạm vi một năm
9,00 ₹ - 186,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
754,80 Tr INR
Số lượng trung bình
4,45 N
Tỷ số P/E
11,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
0,084%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 199,00 N | -80,88% |
Chi phí hoạt động | 693,00 N | -18,57% |
Thu nhập ròng | -495,00 N | 69,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -248,74 | -60,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -384,54 N | -228,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,00 N | -92,26% |
Tổng tài sản | 1,66 Tr | -76,37% |
Tổng nợ | 66,49 Tr | -50,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -64,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -12,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -459,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -495,00 N | 69,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web