Trang chủ530825 • BOM
add
Daikaffil Chemicals India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
252,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
247,30 ₹ - 247,30 ₹
Phạm vi một năm
78,05 ₹ - 281,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,48 T INR
Số lượng trung bình
6,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 9,61 Tr | 89,12% |
Thu nhập ròng | -5,83 Tr | -143,97% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,96 Tr | -217,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,76 Tr | -18,65% |
Tổng tài sản | 114,75 Tr | -48,64% |
Tổng nợ | 18,21 Tr | 103,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,83 Tr | -143,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
28