Trang chủ531176 • BOM
add
Mefcom Capital Markets Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,71 ₹
Mức chênh lệch một ngày
19,11 ₹ - 20,80 ₹
Phạm vi một năm
10,35 ₹ - 25,15 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
925,44 Tr INR
Số lượng trung bình
49,50 N
Tỷ số P/E
13,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,16 T | 127,92% |
Chi phí hoạt động | 10,60 Tr | 121,07% |
Thu nhập ròng | 16,35 Tr | 11,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,42 | -51,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -1,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,12 Tr | 109,28% |
Tổng tài sản | 306,85 Tr | 15,28% |
Tổng nợ | 43,10 Tr | -41,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 263,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 23,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,35 Tr | 11,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web