Trang chủ531233 • BOM
add
Rasi Electrodes Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
30,21 ₹ - 32,92 ₹
Phạm vi một năm
18,00 ₹ - 45,24 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
975,94 Tr INR
Số lượng trung bình
40,44 N
Tỷ số P/E
27,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 206,34 Tr | -4,24% |
Chi phí hoạt động | 29,16 Tr | 1,46% |
Thu nhập ròng | 8,03 Tr | -13,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,89 | -9,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,39 Tr | -8,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,41 Tr | 195,92% |
Tổng tài sản | 388,96 Tr | 11,29% |
Tổng nợ | 44,03 Tr | 8,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 344,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,03 Tr | -13,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
127