Trang chủ531253 • BOM
add
India Gelatine & Chemicals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
390,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
390,00 ₹ - 394,00 ₹
Phạm vi một năm
306,05 ₹ - 513,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,77 T INR
Số lượng trung bình
41,98 N
Tỷ số P/E
13,25
Tỷ lệ cổ tức
2,82%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
0,037%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 427,12 Tr | -12,35% |
Chi phí hoạt động | 134,64 Tr | -16,86% |
Thu nhập ròng | 30,88 Tr | -44,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,23 | -36,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,86 Tr | -51,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 322,11 Tr | -23,07% |
Tổng tài sản | 1,90 T | -1,78% |
Tổng nợ | 283,47 Tr | -31,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,88 Tr | -44,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
116